Tài liệu HMI Mitsubishi

 lập trình: GT Designer 2

– Hướng dẫn sử dụng phần mềm: GT Designer 2 Manual

 

– Phần mềm lập trình: GT Designer 3

– Hướng dẫn sử dụng phần mềm: GT Designer 3 Manual

 

– Phần mềm lập trình HMI Mitsubishi Update cho dòng GS2000 (GOT Simple): GS Installer

HMI Mitsubishi GS2000

 

– Màn hình kích thước: từ 3.8″ đến 15″

– Độ phân giải: Từ 640×480 đến 1024 x 768, hỗ trợ 65.536 màu.

– Loại PLC kết nối: sử dụng cho mọi PLC Mitsubishi và nhiều PLC khác.

– Cổng giao tiếp: RS232, RS422, RS485, USB, Ethernet.

– Khả năng liên kết mạng: Modbus, Ethernet, CC-Link, MELSECNET/10/H…

– Bộ nhớ : 9MB-128MB

– Hỗ trợ thẻ nhớ SD lên tới 32GB.

– Tiêu chuẩn: IP67 chống bụi chống nước

GOT2000 Catalogue GOT2000 User’s Manual
HMI Mitsubishi GS1000

 

– Màn hình kích thước: từ 5,7″ đến 15″

– Độ phân giải: Từ 160 x 64 đến 1024 x 768, hỗ trợ 65536 màu hoặc màn hình đen trắng

– Nguồn cấp: 5VDC/24VDC/100-240VAC (tùy theo từng loại)

– Loại PLC kết nối: sử dụng cho mọi PLC Mitsubishi và nhiều PLC khác.

– Cổng giao tiếp: RS232, RS422, RS485, USB, Ethernet.

– Khả năng liên kết mạng: Modbus, Ethernet, CC-Link, MELSECNET/10/H…

– Bộ nhớ : 512 KB ~ 15 MB

– Tiêu chuẩn: IP67 chống bụi chống nước

GOT1000 Catalogue GOT1000 User’s Manual
HMI Mitsubishi F900

 

– Màn hình kích thước: từ 2,6″ đến 6,7″

– Độ phân giải: Từ 128×64 pixels đến 320×240 pixels, màn hình đen trắng, 8 màu hoặc 256 màu.

– Loại PLC kết nối: sử dụng cho mọi PLC Mitsubishi và nhiều PLC khác.

– Cổng giao tiếp: RS232, RS422.

– Bộ nhớ chương trình : 128 KB ~ 1 MB

– Tiêu chuẩn IP65 chống bụi và nước nhẹ

GOT-F900 Catalogue GOT-F900 User’s Manual
HMI Mitsubishi A900

 

– Màn hình kích thước: từ 4″ đến 12″

– Độ phân giải: Từ 240*80 pixels đến 800*600 pixels, màn hình đen trắng hoặc 256 màu.

– Loại PLC kết nối: sử dụng cho mọi PLC Mitsubishi và nhiều PLC khác.

– Cổng giao tiếp: RS232, RS422.

– Bộ nhớ : 512 KB ~ 5 MB

GOT-A900 Catalogue GOT-A900 User’s Manual